I. Thông tin chung #
STT | Thông tin | Nội dung chi tiết |
---|---|---|
1 | Tên thủ tục |
Thủ tục Giải quyết hỗ trợ tiền sử dụng đất cho đối tượng chính sách |
2 | Mã thủ tục | 1.008955 |
3 | Số quyết định |
2102/QĐ-UBND_ĐT |
4 | Loại thủ tục | TTHC được luật giao quy định chi tiết |
5 | Lĩnh vực | Người có công |
6 | Cấp thực hiện | Cấp Tỉnh |
7 | Đối tượng thực hiện | Công dân Việt Nam |
8 | Cơ quan thực hiện | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Tp.Đà Nẵng |
9 | Cơ quan có thẩm quyền | UBND Thành phố Đà Nẵng |
10 | Kết quả thực hiện | Quyết định hành chính |
11 | Tham khảo | Cổng Dịch vụ công quốc gia (Xem thêm) |
II. Căn cứ pháp lý #
STT | Số ký hiệu | Trích yếu | Ngày ban hành | Cơ quan ban hành |
---|---|---|---|---|
1 | 132/2017/NQ-HĐND | Quy định chính sách hỗ trợ tiền sử dụng đất và hỗ trợ kinh phí xây mới, sửa chữa nhà ở đối với người có công với cách mạng trên địa bàn thành phố Đà Nẵng | 07-12-2017 | Hội đồng nhân dân tỉnh |
III. Văn bản liên quan #
Văn bản pháp lý
Biểu mẫu thực hiện
Bao gồm
IV. Cách thức & lệ phí thực hiện #
STT | Hình thức nộp | Thời hạn giải quyết | Phí, lệ phí | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Trực tiếp | 22 ngày làm việc, trong đó tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội thành phố Đà Nẵng: 15 ngày làm việc và tại Ủy ban nhân dân thành phố Đà Nẵng: 07 ngày làm việc. | Nộp hồ sơ trực tiếp tại Bộ phận TN&TKQ thuộc Sở LĐ-TB&XH | |
2 | Dịch vụ bưu chính | 22 ngày làm việc, trong đó tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội thành phố Đà Nẵng: 15 ngày làm việc và tại Ủy ban nhân dân thành phố Đà Nẵng: 07 ngày làm việc. |
V. Thành phần hồ sơ #
STT | Tên giấy tờ | Mẫu đơn, tờ khai | Số lượng |
---|---|---|---|
Bao gồm | |||
1 | Đơn đề nghị hỗ trợ tiền sử dụng đất có xác nhận của Ủy ban nhân dân xã, phường nơi đăng ký hộ khẩu thường trú |
Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
|
2 | Bản sao hộ khẩu |
Bản chính: 0 Bản sao: 1 |
|
3 | Bản sao giấy tờ giải tỏa đền bù, Quyết định thu hồi đất |
Bản chính: 0 Bản sao: 1 |
|
4 | Bản sao các giấy tờ chứng nhận người có công với cách mạng |
Bản chính: 0 Bản sao: 1 |
|
5 | Giấy tờ về lô đất được bố trí |
Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
|
6 | Thông báo nộp tiền sử dụng đất đối với lô đất được bố trí |
Bản chính: 1 Bản sao: 0 |